Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under-estimate” Tìm theo Từ (765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (765 Kết quả)

  • sự dự báo bổ sung,
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
  • nợ ước tính,
  • xác suất ước tính,
  • lãi tự tính, lãi ước tính,
  • thời gian tính toán, thời gian tính toán,
  • số tồn kho ước tính,
  • tuổi thọ, niên hạn ước tính,
  • vị trí ước lượng, vị trí được dự tính (tính gió và dòng chảy),
  • công suất dự tính, công suất dự tính,
  • thu nhập tính trước, dự kiến,
  • thuế dư thu, thuế dự thu,
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • sự dự báo chi tiêu,
  • đánh giá tổn thất,
  • dự toán xét lại lần thứ hai,
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • đệm dưới,
  • lộ sáng non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top