Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under-estimate” Tìm theo Từ (765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (765 Kết quả)

  • / ´esti¸meitə /, Danh từ: người đánh giá; người ước lượng, Toán & tin: công thức ước lượng, (thống kê ) ước lượng, Điện...
  • / ´estiməbl /, Tính từ: Đáng kính mến, đáng quý trọng, Toán & tin: ước lượng được, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • / ´estimətiv /, tính từ, có tính cách đánh giá, ước lượng,
  • Danh từ: không vân; không sọc,
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
  • / ´stipit /, tính từ, (thực vật học) mau, dày, sát,
  • bản dự tính ngân sách,
  • vốn dự tính,
  • dữ liệu đánh giá, dữ liệu ước lượng,
  • nợ dự kiến,
  • dòng tính toán, lưu lượng đánh giá, lưu lượng ước tính, dòng chảy dự tính,
  • trọng lượng ước tính,
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • / ˈʌltəmɪt /, Tính từ: cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, nền tảng; sơ đẳng; tối thiểu, (thông tục) tột bậc; tối thượng, không phân tích được, thuộc về nguyên tố,...
  • chi tiêu ước tính,
  • giá ước tính,
  • trị số tính toán, giá trị đánh giá, giá trị ước lượng, trị số ước lượng, giá trị ước tính, giá trị tính toán,
  • vận tốc tính toán, vận tốc tính toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top