Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Capô” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân, mercury vapor lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor tube, ống hơi thủy ngân
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • hơi nước, air water-vapour mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, air-water (-vapour) mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, coating water vapour barrier, lớp màng bao không thấm hơi nước, coating water vapour barrier, áo...
  • hộp (chia) cáp, hộp cáp, hộp nối cáp,
  • ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • sự bện cáp, sự đặt cáp, sự đi cáp,
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất hơi bão hòa, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, saturation vapor...
  • bộ định vị cáp, bộ dò cáp, bộ tìm đường cáp,
  • kênh cấp, ống cấp không khí, ống gió cấp, ống cấp, ống hút gió, ốngdẫn phụ,
  • đầu cuối dây cáp, đầu cáp, sự truyền qua cáp,
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • sự kéo bằng cáp, sức kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, upper cable traction, sự kéo bằng cáp trên không
  • nguyên liệu thứ cấp, vật liệu thứ cấp, vật liệu thứ cấp,
  • hào đặt cáp, rãnh đặt cáp, sự truyền động bằng cáp,
  • bộ định vị cáp, bộ dò cáp, máy dò (tuyến) cáp,
  • trụ cáp, khung cáp, giá đỡ cáp,
  • không khí ban đầu, không khí sơ cấp, gió cấp một, primary air conditioning, điều hòa không khí sơ cấp, primary air supply, cung cấp không khí sơ cấp, primary air temperature, nhiệt độ không khí sơ cấp
  • puli chạy cáp, Địa chất: puli dây cáp, puli chạy cáp,
  • đầu cuối cáp, vấu cáp, vòng móc cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top