Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flivver” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic , disbeliever , headshaker , questioner , skeptic , unbeliever , zetetic , doubting thomas , nonbeliever...
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • cục hóa vận (hàng không), dịch vụ giao hàng, cash-on-delivery service, dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện), door-to-door delivery service, dịch vụ giao hàng tận nơi
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • tháng giao, tháng giao hàng, spot delivery month, tháng giao hàng ngay, spot delivery month, tháng giao hàng ngay
  • viết tắt, trả tiền khi nhận hàng ( cash on delivery),
  • cấp không khí, sự cung cấp không khí, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
  • Thành Ngữ:, to be delivered of, sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
  • tên tổ chức, physical delivery organization name, tên tổ chức gửi vật lý
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
  • tháng này, trong tháng, current month delivery, sự giao hàng trong tháng
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top