Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peek” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu nói, tín hiệu tiếng nói, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • Idioms: to go fishing at week ends, Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần
  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, speechlessly...
  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
  • Danh từ: tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , meekness,...
  • Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • Thành Ngữ:, to one's own cheek, cho riêng mình, không chia xẻ với ai cả
  • Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ: chùm chuông, hồi chuông; bộ chuông,...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lengthy speech,...
  • hằng số điện từ, tốc độ ánh sáng, vận tốc ánh sáng, speed of light in empty space, vận tốc ánh sáng trong chân không
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • / ´pekiʃ /, Tính từ: (thông tục) đói bụng, feel a bit peckish, cảm thấy kiến bò bụng (đói bụng)
  • công suất tín hiệu, input signal power, công suất tín hiệu vào, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top