Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peek” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa: noun, lecturer , speechifier , speechmaker
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness...
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling,
  • Thành Ngữ:, to seek after, o seek for
  • mức tiếng nói, active speech level (asl), mức tiếng nói tích cực
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào
  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
  • Idioms: to do sth with all speed , at speed, làm việc gì rất mau lẹ
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ
  • viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • Thành Ngữ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được một tuần, week-old news, tin tuần trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top