Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geiger” Tìm theo Từ | Cụm từ (849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống đếm geiger-muller,
  • máy đo độ nhiễm xạ, máy đo độ ô nhiễm, ống đếm geiger,
  • ống đếm geiger-muller,
  • ống đếm geiger-muller,
  • Danh từ: (vật lý) máy đếm ghai-ghe, Điện lạnh: máy đếm geiger, Kỹ thuật chung: ống đếm geiger,
  • ống đếm geiger,
  • ống đếm geiger,
  • quy tắc geigen-nuttall,
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ (thống) thông gió lạnh, refrigerated ventilation system, hệ thống thông gió lạnh
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng), bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, long-term refrigerated storage, bảo quản lạnh lâu dài, long-term refrigerated storage, sự bảo quản lạnh lâu...
  • / ´eigret /, Danh từ: (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý,
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • tủ lạnh bảo quản, blood (storage) refrigerator, tủ lạnh bảo quản máu
  • dãy mêtan, seri metan, methane series refrigerant, môi chất lạnh seri mêtan
  • trạm lạnh ghép tầng, two-stage cascade refrigerating plant, trạm lạnh ghép tầng hai cấp
  • khoang trong tủ lạnh, vỏ trong tủ lạnh, refrigerator liner (lining), khoang (vỏ) trong tủ lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top