Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Louis” Tìm theo Từ | Cụm từ (300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Danh từ: Đồng lui-i vàng,
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • như philologist,
  • / ´loris /, Danh từ: (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo),
  • như marvellously, như marvellously,
  • / 'dæktilou'spæzm /, chứng co thắt ngón tay,
  • viết tắt, ( tb) bệnh lao ( tuberculosis),
  • / vi´luə /, như velours, nhung, mũ nhung,
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • / 'lou'spi:d /, vận tốc thấp, Danh từ: tốc độ chậm,
  • / ´sælounis /, danh từ, màu tái, vẻ tái xám (của da),
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • như eulogistic,
  • như orologist,
  • như homologise,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top