Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mix-up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun, glamour girl , model , pin-up , pin-up girl , supermodel
  • hỗn hợp môi chất lạnh, liquid refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh lỏng, oil-refrigerant mixture, hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
  • hơi nước, air water-vapour mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, air-water (-vapour) mixture, hỗn hợp hơi nước-không khí, coating water vapour barrier, lớp màng bao không thấm hơi nước, coating water vapour barrier, áo...
  • hỗn hợp bê tông, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat
  • set retarding concrete admixture,
  • Danh từ: nước đá tan ra, nước mát lạnh, nước lạnh (như băng), nước lạnh ở 0oc, nước đá, ice water tank, tăng chứa nước lạnh ở 0oc, slush ice water mixture, hỗn hợp (nước)...
  • Tính từ, cũng frigorifical: Để làm lạnh; sinh hàn, làm lạnh, làm lạnh, frigorific mixture, hỗn hợp làm lạnh
  • Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
  • hỗn hợp nhiên liệu, air fuel mixture, hỗn hợp nhiên liệu khí
  • nước đá bùn, nước đá cháo, đá đang tan, đá hỗn hợp, slush ice water mixture, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước
  • hỗn hợp không khí, air mixture control, điều chỉnh hỗn hợp không khí
  • / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
  • Tính từ: hai thành phần, hai thành phần, hai thành phần [có hai thành phần], two component mixture, hỗn hợp hai thành phần, two-component wave...
  • vít điều chỉnh, vít hiệu chỉnh, coarse adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, fine adjustment screw, vít hiệu chỉnh tinh, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
  • / kə´mikstʃə /, danh từ, sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: noun, admixture , amalgam , amalgamation , blend , fusion , merger , mix
  • nhiều thành phần, đa thành phần, nhiều thành phần, đa thành phần, multicomponent mixture, hỗn hợp đa thành phần
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top