Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngon” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tật thừangón,
  • / gæˈstrɒnəmi /, Danh từ: nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn, Kinh tế: nghệ thuật ăn ngon, sự sành ăn,
  • đốt cuối củangón,
  • ổ mút, ổ có ngõng ngoài,
  • giữahai ngón, gian ngó,
  • / ´dɔdə:d /, Tính từ: có phủ dây tơ hồng (cây), bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
  • Danh từ: tính chất ngọt ngào, tính chất thơm ngon, vị ngọt quá, vị lợ, tính khêu gợi,
  • viêm khớp đầu (ngọn) chi,
  • ổ mút, ổ ngõng ngoài,
  • Y học: tật thừangón,
  • Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
  • Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • / ri´dju:pli¸keit /, Ngoại động từ: nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực vật học) gấp ngoài
  • Phó từ: có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo (văn phong), lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người,...
  • / ´tɔp¸gælənt /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn, (nghĩa bóng) chóp, đỉnh, Tính từ: (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) ngôi thứ nhất,
  • Danh từ: cách ngôn; ngạn ngữ,
  • Danh từ: tiếng umbundu (ngôn ngữ miền trung angola),
  • như tridactyl, Y học: (thuộc) có bangón,
  • / kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top