Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngon” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'dɛnst /, Tính từ: cô đặc, súc tích, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: được ngưng tụ, Nghĩa...
  • / ´sinju¸eit /, Tính từ: ngoằn ngoèo, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Từ đồng nghĩa: verb, snake , undulate
  • Tính từ: không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp, không dịu, chói chang (màu sắc), không chín, không ngọt (quả), vội vàng (tính...
  • / ´wilfulnis /, danh từ, sự cố ý, tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, willfulness
  • Tính từ: không nên làm, không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố, an unadvisable action, một hành động không nên làm
  • ngõng trung tâm, ngõng (trục) trung tâm, ngõng trung tâm, ngõng trục,
  • / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố,
  • Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed crime, tội không thú nhận
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / ´didʒi¸teit /, Tính từ: (sinh vật học) phân ngón, hình ngón, Y học: phân ngón, rẽ ngón,
  • / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang, Hình Thái từ: Từ...
  • / ri'hentlisli /, Phó từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt, không ngừng; luôn luôn, thường xuyên,
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..), Kỹ thuật chung:...
  • / ´sə:pən¸tain /, Tính từ: (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, Danh từ: (khoáng chất) xecpentin,...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • / ri'lentlis /, Tính từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt, không ngừng; luôn luôn, thường xuyên, Từ đồng...
  • / 'zigzæg /, Danh từ: hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, Tính từ, phó từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Nội động...
  • / 'sinjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Toán & tin: có dạng (hình) sóng, có dạng...
  • ngõng trục hình cầu, ngõng cầu, ngõng cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top