Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Save it” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • Idioms: to have firm flesh, (người)thịt rắn chắc
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • Idioms: to have fits of giddiness, choáng váng xây xẩm mặt mày
  • Idioms: to have a disposition to be jealous, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, to leave word with sb, nhắn ai, dặn ai
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • Idioms: to have a bit of a scrap with sb, cuộc chạm trán với ai
  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • hệ thống dẫn sóng (điện tử), ống dẫn sóng, circular wave guide, ống dẫn sóng tròn, nonreciprocal wave guide, ống dẫn sóng không thuận nghịch, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống...
  • Idioms: to have fits of oppression, bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
  • danh từ: gà nướng nguyên con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top