Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take off weight” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử, atomic weight conversion factor, hệ số chuyển nguyên tử lượng
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • tấn trọng lượng, tấn dài, tần tải trọng, tấn trọng lượng, tấn trọng tải, weight ton method, phương pháp tính tấn trọng lượng
  • hệ giám sát, hệ kiểm tra, hệ quan sát, hệ thống kiểm tra, hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển, takeoff monitoring system, hệ giám sát cất cánh, laser monitoring system, hệ kiểm tra bằng laze
  • đã trả trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước
  • công suất ra, công suất trích ra, sự cất cánh động lực, sự trích công suất, sự trích công suất từ động cơ chung đến máy côngtác, power takeoff side, phía trích công suất ra
  • thiết bị cân, load cell weighing equipment, thiết bị cân phối liệu và ghi
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • độ cao xung, độ cao (của) xung, pulse-height selector, bộ chọn độ cao xung, pulse height selector, bộ chọn độ cao (của) xung
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • đơn vị tính cước, tính vận phí, customary freight unit, đơn vị tính cước theo tập quán
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • Thành Ngữ:, to flake away/off, bong ra, tróc ra
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top