Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be late” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • belit,
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • Danh từ: bạn chăn gối; bạn để giải quyết sinh lý,
  • / di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá, hình thái từ:...
  • / ri:´fleit /, Ngoại động từ: phục hồi (hệ thống tiền tệ), Kinh tế: tái lạm phát,
  • bản kép,
  • / ´buleit /, tính từ, lồi lên, sưng lên, phồng lên,
  • Động từ: thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới), Danh từ: sự thay đổi bản in một trang báo...
  • / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
  • bột quét (màu) trắng,
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / dʒe´leit /, Hóa học & vật liệu: tạo gel,
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
  • / ´bed¸pleit /, Cơ khí & công trình: phiến đế, Xây dựng: phiến đệm, Kỹ thuật chung: bản tựa,
  • melat,
  • Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
  • tấm đệm mỏng, phiến đá,
  • bản kép bravais,
  • tấm bệ tời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top