Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Echecs” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • vải carô,
  • / 'ekou.i:z /, Danh từ, số nhiều echoes:,
  • /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức),...
  • / ri´tʃek /, Kỹ thuật chung: kiểm tra lại, Kinh tế: sự kiểm tra lại, sự phúc hạch,
  • / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự,...
  • / [tʃes] /, Danh từ: cờ, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) cờ, Kỹ thuật chung: cờ, khuôn cửa sổ, ván mặt cầu,
  • đạo đức nghề nghiệp, code of professional ethics, quy tắc đạo đức nghề nghiệp
  • đạo đức y học, y đức học, quy chế hành nghề y,
  • đạo đức thương nghiệp,
  • kiểm tra ủy thác trước,
  • chập trờn do đất, tín hiệu dội địa hình, vệt dội tạp do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất,
  • đạo đức nghề kế toán,
  • đạo đức kinh doanh, đạo đức nghề nghiệp,
  • nghĩa chuyên ngành: Đạo đức nghề nghiệp máy tính,
  • kiểm tra bộ điều hợp, kiểm bộ điều hợp,
  • kiểm đóng hàng,
  • kiểm tra chéo, đối kiểm,
  • kiểm tra chu trình, kiểm tra tuần hoàn,
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top