Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn TEMPEST” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´tempist /, Danh từ: cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây...
  • bão [bị bão tàn phá], Tính từ: bị bão vùi dập, bị bão tàn phá,
  • Tính từ: bị bão làm tròng trành (tàu thuyền),
  • khoang mũi (thuyền, tàu), Danh từ: khoang mũi (thuyền, tàu),
  • Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu, Cơ - Điện tử: tấm khuôn, dưỡng, Xây...
  • / 'tempərə /, Danh từ: (hội họa) màu keo (sơn làm bằng một chất màu trộn với lòng đỏ hoặc lòng trắng trứng và nước), phương pháp vẽ trên vải hoặc vữa bằng màu keo,...
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • / tempt /, Ngoại động từ: dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn, cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn, Hình Thái Từ: Từ...
  • lệnh tạo khuôn mẫu,
  • bảo hiểm bão tố,
  • dưỡng (rãnh) cán,
  • lempert, rũa,
  • dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái,
  • dưỡng làm khuôn,
  • dưỡng, calip vòng kiểm ren,
  • dưỡng đường viền, dưỡng thép hình phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top