Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afoul” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ə´faul /, Phó từ: chạm vào, húc vào, đâm vào, to run afoul of, húc vào, đâm bổ vào
  • Phó từ: chạm vào; xung đột với, to run afaul of, húc vào
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • đáy khó bám,
  • gió ngược,
  • / ¸faul´tʌηd /, như foul-mouthed,
  • không khí độc hại, không khí bẩn, không khí bẩn,
  • chất điện phân bẩn, chất điện phân thải, chất điện phân không sạch,
  • nước cống,
  • danh từ, (thể dục thể thao) lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá),
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • neo bị vướng, neo bị rối,
  • vùng nguy hiểm,
  • chỗ thả neo không an toàn,
  • ống tháo nước bẩn,
  • khí dầu mỏ nhiều h2s, khí thổi, khí lạ, khí không ngưng tụ,
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • Tính từ: mặt mày bẩn thỉu, tướng mạo hung ác, khắc bạc,
  • Tính từ: Ăn nói thô bỉ; ác khẩu,
  • thời tiết xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top