Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn buckler” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • / ´bʌklə /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, Ngoại động từ: làm mộc để che chở cho, che chở cho,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´bʌkəld /, Kỹ thuật chung: bị cong, oằn, buckled wheel, bánh xe bị cong vênh
  • / ´bʌkl /, Danh từ: cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), Động từ: cài khoá, thắt, oằn, làm oằn, hình thái từ:...
  • / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, addlebrain...
  • / 'kæklə /,
  • bánh xe bị cong vênh,
  • / ´bʌblə /, Hóa học & vật liệu: máy sục khí, Kỹ thuật chung: cái làm sủi bọt, máy tạo bọt,
  • / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi...
  • các loại rau để dầm giấm, thùng chứa nước muối,
  • / ´trʌklə /, danh từ, người luồn cúi, người xu phụ, người a dua,
  • đường bị lung ray, đường bị bung ray,
  • Danh từ: người truy, người chất vấn, người hỏi vặn,
  • đĩa uốn dọc,
  • khóa đai an toàn,
  • đai lò xo nhíp, cái móc vòng lò xo, kẹp lò xo, đai đàn hồi, đai lò xo, vòng kẹp, vòng kẹp lò xo, spring buckle dismounting press, máy ép tháo đai lò xo nhíp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top