Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clashed” Tìm theo Từ (537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (537 Kết quả)

  • bể vỡ, đụng vỡ,
  • / ´bla:stid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật, Cơ khí & công trình: phá bằng mìn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kau¸ʃed /, Danh từ: chuồng bò, Kỹ thuật chung: chuồng bò, tie-rod cowshed, chuồng bò nuôi nhốt
  • / flʌʃt /, Tính từ: xúc động, i'm very flushed with your success, tôi rất phấn khởi về sự thành công của bạn, Cơ khí & công trình: được xối sạch,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / ´kræʃə /,
  • / slɔʃt /, Tính từ: say (rượu),
  • / smæʃt /, tính từ, say rượu,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top