Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn congressional” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba), congressional debates, những cuộc tranh luận ở hội nghị
  • / kən'fe∫ənl /, Tính từ: xưng tội, Danh từ: (tôn giáo) phòng xưng tội, Kỹ thuật chung: phòng xưng tội, Từ...
  • giá nhượng bộ,
  • sự bán hàng ưu đãi,
  • cấu kiện chịu nén,
  • đứt gãy ép,
  • nợ ưu đãi,
  • điều kiện ưu đãi,
  • xử lý ưu đãi,
  • điều kiện ưu đãi, điều kiện đặc quyền, điều kiện giảm nhượng,
  • sự hỗ trợ nhân lượng, sự viện trợ ưu đãi,
  • tiểu ban du lịch hạ viện,
  • Nghĩa chuyên nghành: temporal áp suất dương lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, temporal áp suất dương lớn nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top