Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consecutive” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán & tin: liên tiếp, Kỹ thuật chung: liên tiếp,...
  • / ´kɔnsi¸kreitiv /,
  • / kənˈsɛkyətɪvli /, Phó từ: liên tiếp, dồn dập,
  • / ¸inkən´sekjutiv /, Tính từ: không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng,
  • sai khớp tiếp diễn,
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • giờ liên tục (tính toán thời gian xếp dỡ hàng), giờ liên tục (tính thời gian xếp dỡ hàng hoá),
  • số liên tục,
  • các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp,
  • sự đánh số liên tiếp,
  • giá tiếp liền nhau,
  • sự xử lý liên tiếp,
  • phản ứng nối tiếp,
  • / kə´nektiv /, Tính từ: Để nối, để chắp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ nối...
  • máy tính liên tiếp,
  • thao tác liên tiếp, phép toán liên tiếp,
  • cặp ảnh hàng không liên tiếp,
  • quan hệ liên tiếp,
  • / kən'vektiv /,
  • cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top