Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dizen” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, mặc quần áo đẹp (cho ai),
  • / wizn /, tính từ, khô xác, nhăn nheo; héo hon, Từ đồng nghĩa: verb, ' wi:zn weazened, wi:znt, dry up , mummify , sear , shrivel , wither
  • Danh từ: gen kép,
  • / ´mizən /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm phía lái ( (cũng) mizen mast), buồm nhỏ phía lái ( (cũng) mizen sail),
  • / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12 cái, baker's (devil's, printer's long) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), Toán...
  • Thành Ngữ: tá mười ba, baker's dozen, dozen
  • nửa tá,
  • Danh từ: mười ba, tá dài,
  • / 'hɑ:f'dʌzn /, danh từ, nửa tá,
  • Thành Ngữ:, great dozen, tá mười ba
  • cột buồm phía lái,
  • nửa lố, nửa tá,
  • Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ (ở những...
  • Thành Ngữ:, baker's ( devil's , printer's long ) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
  • Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to dozen, dozen
  • Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to the dozen, nói liến láu liên miên
  • Thành Ngữ:, it is six of one and half a dozen of the other, bên tám lạng, bên nửa cân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top