Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enfold” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • / in´fould /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại, Kinh tế: động tụ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán & tin: bội mười, gấp mười lần, Kỹ...
  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • Danh từ: trại nhốt súc vật lạc, Ngoại động từ: nhốt (súc vật lạc) vào trại,
  • / ´wʌn¸fould /, Tính từ: giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật, an onefold man, người đàn ông chân thật
  • Ngoại động từ: mạ vàng,
  • / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành: kết nạp, Nghĩa chuyên ngành: đăng ký, Từ...
  • / ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được,
  • / ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
  • Tính từ: không ham, không thích,
  • / ´men¸fouk /, Danh từ số nhiều: như menfolks,
  • Ngoại động từ: gấp lại lần nữa,
  • / ʌn´tould /, Tính từ: không được kể lại, không được nói ra, vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được, Từ đồng...
  • / en'roul /, Ngoại động từ: trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp, (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án), tuyển quân, hình...
  • nếu chưa bán, trừ trường hợp đã bán rồi,
  • hàng hóa còn thứa,
  • giấy gấp liên tục, mẫu giấy liên tục,
  • cửa 2 cánh gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top