Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fosterling” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´fɔstəliη /, Danh từ: con nuôi; đứa bé mình cho bú, người mình nâng đỡ,
  • Danh từ: con hàu, trai, sò nhỏ,
  • / ´stə:liη /, Tính từ: thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta), Danh từ: Đồng pao, đồng bảng anh,...
  • đồng bảng anh, đồng liu (đơn vị tiền tệ chính của anh),
  • giá tính bằng bảng anh,
  • chứng khoán bảng anh, chứng khoán xteclinh,
  • đồng bảng châu Âu,
  • trái khoán bảng anh, trái phiếu bảng anh,
  • bảng anh phi cư trú, đồng bảng anh ngoài khu vực,
  • số dư xteclinh,
  • vàng mười (đủ tiêu chuẩn), vàng ròng,
  • hối suất bảng anh,
  • hợp kim bạc, bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%), bạc nguyên chất 925,
  • đồng bảng chứng khoán,
  • bạc thật,
  • hối phiếu bảng anh,
  • tập đoàn bảng anh,
  • thâm hụt bảng anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top