Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implied” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • đại lý đương nhiên,
  • móng ngầm,
  • biểu thức ẩn,
  • sự tiếp tục (thuê) mặc nhiên,
  • lệnh do hàm ý,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • các điều kiện ngụ ý, điều kiện suy định (của một hợp đồng), điều kiện hàm ẩn,
  • sự cho chịu mặc hứa, tín thác mặc hứa,
  • hiểu ngầm, sự bảo đảm ngụ ý, sự cam kết ngầm,
  • địa chỉ hóa ẩn, sự định địa chỉ ẩn, lập địa chỉ bao hàm, lập địa chỉ hàm ý, lập địa chỉ ngầm định,
  • điều kiện quy định, điều kiện hàm ẩn, điều kiện mặc thị, điều kiện ngụ ý, nghĩa vụ ẩn tang, nghĩa vụ ẩn tàng,
  • hợp đồng mặc nhiên, hợp đồng ngụ ý,
  • / im´ploud /, Nội động từ: nổ tung vào trong, Điện tử & viễn thông: nổ vào trong, Kỹ thuật chung: cụm lại,
  • / ɪmpeəd; name ɪmperd /, Nghĩa chuyên ngành: suy yếu, thiếu, thiểu, khiếm khuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top