Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kilogram” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´kilou¸græm /, Danh từ: kilôgam, Hóa học & vật liệu: kilôgram, Y học: kilôgam (kg), Điện:...
  • kilôgam (bằng 1000g),
  • Danh từ: bản ghi bằng máy ghi sóng, ba động đồ,
  • phim chụp tiax ống nước bọt,
  • picogam (pg.),
  • kilogam mét,
  • kilôgam bằng 1000g, kilogam,
  • kilôgam,
  • Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo,
  • đường đẳng trị (bản đồ học),
  • kg-cal, calo lớn, kilôgam-calo,
  • / ´kilou¸græm /, như kilogram, Kinh tế: ngàn gram, ngàn trăm,
  • / ´hɔlə¸græm /, Danh từ: kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp, Điện lạnh: hologam, Điện tử & viễn thông:...
  • kilôgam lực kế,
  • kilôgam-mét,
  • ảnh toàn ký nhiều màu,
  • ảnh toàn ký âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top