Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saxhorn” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´sæks¸hɔ:n /, Danh từ: (âm nhạc) xacooc (nhạc khí),
  • / ʃɔ:n /,
  • / ´sæksən /, Tính từ: (thuộc) dân tộc xắc-xông, (thuộc) ngôn ngữ xắc-xông, Danh từ: người xắc-xông, tiếng xắc-xông,
  • Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người Ăng-lô-xắc-xông, người gốc Ăng-lô-xắc-xông,...
  • Danh từ: tiếng xăcxôn cổ nói ở Đông bắc Đức thế kỷ xii,
  • Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • hiệu ứng cơn sốc,
  • phong cách kiến trúc anglo-sacxon,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to be shorn of something, bị lấy đi, bị tước mất cái gì
  • Idioms: to be shorn of human right, bị tước hết nhân quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top