Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weakly” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
  • / ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần, Danh từ: tuần báo; báo hàng tuần, weekly wage, tiền...
  • môđun nội xạ yếu,
  • môđun xạ ảnh yếu,
  • sợi quang dẫn hướng yếu,
  • sợi quang dẫn hướng yếu,
  • / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái...
  • phí bảo hiểm tuần,
  • lượng mưa tuần,
  • lương tuần,
  • / bai´wi:kli /, Kinh tế: báo hai tuần một kỳ, báo mỗi tuần hai kỳ,
  • Tính từ & phó từ: một tuần hai lần, Danh từ: tạp chí một tuần ra hai kỳ,
  • báo cáo hàng tuần (của ngân hàng),
  • Phó từ: nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn,
  • / ni:tli /, Phó từ: gọn gàng, ngăn nắp,
  • / ˈwikən /, Ngoại động từ: làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn, Nội động từ: trở nên yếu, yếu đi, trở nên kém quyết tâm, trở nên kém chắc chắn...
  • / ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường
  • / ´niəli /, Phó từ: gần, sắp, suýt, mật thiết, sát, Toán & tin: gần như, Kỹ thuật chung: gần như, Từ...
  • lưu lượng tuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top