Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mulet” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / 'æmjulit /, Danh từ: bùa hộ mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman , juju , periapt , phylactery , charm , luck , mojo , protection ,...
  • lỗ cắm, lỗ ra,
  • / ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
  • / ´kju:lit /, danh từ, mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức, phần áo giáp che từ bụng trở xuống,
  • / mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to mulct someone of something, tước của ai cái gì, amercement , penalty,...
  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • lỗ cắm lấy điện nguồn,
  • Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) surmullet,
  • lỗ cắm kiểu dao bào,
  • / 'pæk,mju:l /, lừa thồ hàng, Danh từ: lừa thồ hàng,
  • Danh từ: la thồ,
  • trứng cá đối khô,
  • lỗ cắm di động được,
  • người điều hành máy kéo sợi bông,
  • sự vận chuyển bằng la,
  • lỗ cắm thông thường,
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top