Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pen ” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / pent /, Tính từ: Đóng kín; bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
  • ngoại động từ, treo, chưa quyết định,
  • Y học: prefix. chỉnăm.,
  • Danh từ: hiên một mái nghiêng, nhà 1 mái,
  • mái che mưa nắng, mái có một mái (có nhiều cạnh), mái có một mái, mái dốc một phía, mái nghiêng,
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • Tính từ: dồn nén (về cảm xúc), pent-up anger, cơn giận bị dồn nén, pent-up frustration, sự thất vọng bị dồn nén
  • vì kèo một mái dốc,
  • có năm (tiếp đầu ngữ),
  • ph-nuôm-pênh (thủ đô nước cam-pu-chia),
  • bút bi,
  • danh từ: bút xóa,
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • quản bút,
  • bãi làm choáng trâu bò,
  • Danh từ: bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch, Xây dựng: bút sáng, Điện...
  • / ´drɔ:iη¸pen /, danh từ, bút vẽ (bút sắt),
  • bút vẽ, bút vẽ kỹ thuật, ngòi bút vẽ, bút vẽ,
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top