Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Savante” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • thảo nguyên lớn,
  • / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun, grassland , plain , savannah
  • / 'sæviʤ /, Tính từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực kỳ nghiêm khắc, dã man, man rợ; không văn minh, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh,...
  • / 'bælæntə /, Danh từ, số nhiều balantes: người balantơ (da đen ở xênêgal và angola), tiếng balantơ,
  • Danh từ: người theo đạo xi-va,
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • như savin,
  • chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ,
  • / ¸ævɔη´ga:d /, Danh từ: những người đi tiên phong, Tính từ: mới, tiên phong, tiên tiến, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: người chạy trước, người phi ngựa trước, ( số nhiều) những người đi tiên phong,
  • bánh trước chủ động,
  • phần nhà xây nhô,
  • vũng tàu ngoài cảng,
  • định luật biot-fourier, định luật biot-savart, định luật laplace,
  • đất đỏ xavan,
  • phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top