Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teli” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´ti:lə /, Y học: mô mạng (mô hình mạng mỏng),
  • / ´deli /, Danh từ: cửa hàng bán thức ăn ngon,
  • / 'teili /, Danh từ số nhiều của .talus: như talus,
  • hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa, liên quan đến truyền hình : telecast...
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • (hiếm) xem tele-,
  • viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn,
  • prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • viết tắt, Điện báo ( telegraph(ic), (số) dây nói, điện thoại ( telephone ( number)), tel 8442.694, số điện thoại 8442. 694
  • thân xương gót,
  • mô dướiniêm mạc,
  • ròng rọc xương sên,
  • đầu xuơng trụ,
  • mỏm chân đế gót,
  • cổ xương gót,
  • ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp,
  • chất vùi tế bào,
  • đếm [máy đếm],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top