Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toát” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / taʊt /, Danh từ (như) .touter: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé, Động từ: chào hàng (cố...
  • / tɔ:t /, Danh từ: (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại, Điều lầm lỗi; việc làm hại,...
  • / tu:t /, danh từ, Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..), ngoại động từ, (âm nhạc) thổi (kèn), nội động từ, bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ), hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / tɔft /, Danh từ: trại ấp, Đất (dùng làm) trại,
  • / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một chút rượu (nhất là rượu mạnh), Danh từ: (thông tục)...
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
  • / 'kæbtaut /,
  • người môi giới, người dắt mối,
  • thiệt hại do sơ suất,
  • Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • hành vi xâm quyền,
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • cộng các khoản chi phí,
  • tổng cộng được,
  • đi đi lại lại, qua lại,
  • tố tụng dựa trên hành vi xâm quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top