Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visuel” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • / ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn, Cơ - Điện tử: (adj) (thuộc) thị giác,...
  • Tính từ: nghe nhìn; thính thị, nghe nhìn, audio-visual method, phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị, audio visual...
  • sự thụ cảm bằng mắt, thị giác,
  • thụ thể thị giác,
  • thụ thể thị giác,
  • công việc cần chiếu sáng,
  • thị lực, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, thị lực,
  • góc thị giác, góc nhìn, góc nhìn, góc ngắm,
  • tế bào thị giác,
  • sự kiểm tra (bằng) quan sát,
  • truyền thông bằng hình,
  • dấu hiệu trực quan,
  • máy biểu thị, sự hiển thị nhìn thấy, bộ hiển thị, in-vehicle visual display, bộ hiển thị hình trên xe
  • hiệu ứng thị tần,
  • mô hình mẫu,
  • sự kiểm tra bằng mắt,
  • sự che khuất tầm nhìn,
  • bao bì trưng bày, bao gói trình diễn,
  • quang kế nhìn (bằng) mắt, máy đo độ sáng,
  • sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming language (vpl), ngôn ngữ lập trình trực quan, vpl ( visualprogramming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top