Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indite” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • n ひがしいんどがいしゃ [東印度会社]
  • n すいぼくが [水墨画]
  • n ぼくが [墨画]
  • exp しばいにさそう [芝居に誘う]
  • n ギムネマ
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ひっくりかえす [引っ繰り返す] 1.2 ひっくりかえす [ひっくり返す] 1.3 うらがえす [裏返す] 2 exp 2.1 うらをかえす [裏を返す] v5s ひっくりかえす [引っ繰り返す] ひっくりかえす [ひっくり返す] うらがえす [裏返す] exp うらをかえす [裏を返す]
  • n なかおもて [中表]
  • n えんない [園内]
  • n いわやのなか [窟の中]
  • n ぼうのうち [房の内]
  • n うちかぶと [内兜] うちかぶと [内冑]
  • exp なかへはいる [中へ入る]
  • v5m さそいこむ [誘い込む]
  • exp こくないがい [国内外]
  • n あいいろがかったきじ [藍色掛かった生地]
  • n いんない [院内]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top