Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a break” Tìm theo Từ (5.131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.131 Kết quả)

  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • hoàn trả sớm tiền gửi, tiền vay,
  • hoàn trả khoản vay trước kỳ hạn,
  • đặt dấu ngắt trang,
  • rút tiền gửi trước kỳ hạn,
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top