Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not long” Tìm theo Từ (5.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.037 Kết quả)

  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • vị thế dài ròng,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • dòng đường dây dài,
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • không hoặc,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, not by a long chalk, không chút nào, chẳng chút nào
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền), phiếu khoán dài hạn phải trả,
  • tarô đuôi dài,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • viễn thông hồng công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top