Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be prevalent” Tìm theo Từ (2.054) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.054 Kết quả)

  • / ˈprɛvələnt /, Tính từ: phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • tỷ lệ bệnh ở một thờí kỳ,
  • / ´prevələns /, Danh từ: sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy, tỉ lệ hiện hành (của một bệnh nào đó), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´trivələnt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị ba, Danh từ: (sinh vật học) thể tam vị (bộ ba thể nhiễm sắc), Kỹ thuật chung:...
  • mức gây ô nhiễm thông thường, mức độ chất gây ô nhiễm trong không khí xảy ra dưới những điều kiện bình thường.
  • 1. trước biểu hiện 2. thời kỳ ủ bệnh (củaký sinh trùng sốt rét),
  • / ´tə:vələnt /, Tính từ: có hoá trị ba, thuộc hoá trị ba, Kỹ thuật chung: hóa trị ba,
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
  • thời kỳ tiền hiện,
  • mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường (còn được gọi là mẫu khí nền bao quanh).
  • tỷ lệ bệnh ở một thời kỳ,
  • tỷ lệ bệnh ở một thời điểm,
  • ngăn cản thay đổi,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • biện pháp phòng ngừa tai nạn,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top