Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bilge ” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • tuyến niêm mạc đường mật,
  • cao mật bò,
  • áp xe ống dẫn mật,
  • môi trường nuôi cấy muối mật,
  • môi trường nuôi cấy muối mật,
  • cơ thắt ống mật chủ,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top