Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blackball ” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´blæk¸bɔ:l /, Ngoại động từ: Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, ban...
  • / ´træk¸bɔ:l /, Toán & tin: bi xoay (ở chuột máy tính), Điện lạnh: bi xoay (ở máy tính), Kỹ thuật chung: bóng xoay, serial...
  • / ´blæk¸meil /, Danh từ: sự hăm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, Ngoại động từ: hăm doạ để làm tiền, tống tiền, hình...
  • gương lò, gương lò,
  • / ´bæk¸fɔ:l /, Kỹ thuật chung: sự tạo nếp nhăn,
  • nút thắt móc,
  • bóng xoay nối tiếp,
  • sự lấp hào,
  • sự lấp không đầm,
  • Idioms: to be found guilty of blackmail, bị buộc tội tống tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top