Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloaked” Tìm theo Từ (670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (670 Kết quả)

  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • vùng đất thấp kín,
  • thấp kín,
  • hình tròn đóng, closed disk ( open disk ), hình tròn đóng (hình tròn mở)
  • máng đua/sênô kín, máng kín,
  • nền kinh tế đóng cửa,
  • gãy xương kín,
  • dẫn hướng kín,
  • đơn ủy thác đặt hàng chỉ định,
  • hệ điều khiển khép kín, chu kỳ đóng, vòng đóng, vòng lặp kín, đường bao kín, mạch kín, vòng khép kín, vòng kín, vòng lặp vô hạn, vòng kín, closed loop test (clt), thử mạch vòng khép kín, entry closed loop...
  • đa giác kín,
  • đường truyền khép kín,
  • câu đóng, mệnh đề đóng,
  • đơn hình đóng,
  • cháo ngũ cốc nấu nhừ,
  • / 'hɑ:f'kɔkt /, Tính từ: Đã chốt cò (súng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối,
  • tẩm dầu,
  • / 'lændlɔkt /, Tính từ: có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền,
  • bọc chì, được phủ chì,
  • nhánh đường có tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top