Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn basement” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng, sự làm giả...
  • Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu, tấm ren,
  • đường (cong) chuyển tiếp, đường cong chuyển tiếp,
  • móc cài bản lề,
  • bản lề cánh cửa, bản lề khung cửa sổ,
  • khung cửa lắp kính,
  • quyền địa dịch thu động, quyền không cho sử dụng đất,
  • blốc (tường) móng, blốc tường tầng hầm,
  • nhà không tầng hầm,
  • đường cong chuyển tiếp,
  • quyền tự do trong bảo tồn, quyền tự do giới hạn người chủ đất trong việc sử dụng đất có tương quan đến giá trị môi trường và bảo tồn về lâu dài.
  • cánh cửa sổ có trục treo ngang,
  • vải rèm,
  • cửa sổ có khung,
  • trụ đổ khung cửa sổ,
  • cánh cửa thông gió,
  • cửa sổ có khung, cửa sổ kính, cửa sổ pháp, cửa sổ,
  • cửa đi gắn kính, khuôn cửa sổ kiểu pháp,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top