Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unerring” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích),...
  • cá trích nước ngọt,
  • Danh từ: cá mòi muối hun khói sấy khô, (từ cổ) lính,
  • cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức),
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, a red herring, sự việc nêu ra để đánh lạc hướng câu chuyện
  • răng chữ v,
  • bánh răng hình chữ v, bánh răng ăn khớp chữ v,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • bánh răng chữ v,
  • tân thể phẳng,
  • sàn pac-kê ghép hình chữ chi (giống hình xương cá),
  • cá trích hun khói,
  • thịt cá trích hun khói,
  • sự lát "chéo lá dừa",
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • ván lát sàn kiểu chéo lá dừa,
  • Thành Ngữ:, neither fish , flesh nor good red herring, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
  • Thành Ngữ:, to draw a red berring across the track ( path ), đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top