Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn welfare” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • Để bù lại,
  • phúc lợi công cộng,
  • phúc lợi vật chất,
  • tiền trợ cấp phúc lợi hàng năm,
  • phúc lợi kinh tế, net economic welfare, phúc lợi kinh tế ròng
  • phúc lợi công nhân viên chức,
  • phúc lợi vật chất,
  • phúc lợi công nhân viên chức, staff welfare fund, quỹ phúc lợi công nhân viên chức
  • chính sách phúc lợi,
  • Danh từ: công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật..), (từ mỹ, nghĩa...
  • Danh từ: người làm công tác xã hội, người làm công tác phúc lợi xã hội, cứu tế xã hội,
  • trợ cấp phúc lợi,
  • phúc lợi tiềm tàng,
  • phúc lợi xã hội, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội, social welfare function, hàm phúc lợi xã hội, social-welfare function, hàm số phúc lợi xã hội
  • trợ cấp phúc lợi,
  • các khoản chi tiêu phúc lợi, các khoản chỉ tiêu phúc lợi,
  • chỉ số phúc lợi,
  • người nhận trợ cấp phúc lợi, xã hội phúc lợi,
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • phúc lợi công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top