Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn balloon” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • vệ tinh khí cầu,
  • bóng thám không,
  • bóng pilo, khí cầu thám không, khí cầu thăm dò, khí cầu đo gió, khí cầu thám không,
  • khi cầu buộc, khí cầu có dây kéo,
  • Danh từ: (khí tượng) khí cầu thăm dò,
  • Danh từ: (thực vật học) dây tấm phông,
  • khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất),
  • hình cầu chưng nhanh,
  • khí cầu thám không tự ghi,
  • khí cầu thám không, khí cầu đo thời tiết, khí cầu thăm dò, bóng thăm dò, bóng thám không, bóng dò// khí cầu khí tượng,
  • bình cầu,
  • khí cầu chướng ngại,
  • / bə´su:n /, Danh từ: (âm nhạc) kèn fagôt,
  • / ´buljən /, Danh từ: nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), Tính từ: bằng vàng nén, bằng bạc nén, Cơ khí & công trình:...
  • / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt,
  • / ´gæliən /, Danh từ (sử học): thuyền buồm lớn, thuyền chiến ( tây-ban-nha),
  • / ´biljən /, Danh từ: ( anh, Đức) một nghìn tỉ, ( mỹ) một tỉ, Toán & tin: một nghìn tỉ (1012) (ở anh), (109) (ở mỹ), Xây...
  • Danh từ: người đi bằng khinh khí cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top