Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn communist” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • tài sản chung, tài sản cộng đồng, tải sản cộng hữu (của vợ chồng),
  • máy thu cộng đồng,
  • dịch vụ cộng đồng,
  • nha khoa cộng đồng,
  • đặc trách cột phiếm,
  • danh từ, cộng đồng ngôn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, ethnic group , isogloss , linguistic ambience , linguistic community , linguistic island , relic area , society , speech island
  • động mạch gian cốt chung,
  • đám rối thần kinh động mạch cảnh chung,
  • tĩnh mạch chậu chung,
  • dây thầnkinh mác chung, dây thần kính hông kheo ngoái,
  • ngách mũi chung,
  • cơ duỗi chung các ngón tay,
  • trung tâm cải huấn thanh-thiếu niên,
  • cộng đồng lợi ích, tập đoàn lợi ích cộng đồng,
  • cộng đồng kinh tế châu Âu,
  • hệ thống nước cộng đồng, một hệ thống nước công cộng cung cấp cho ít nhất 15 dịch vụ kết nối được cư dân sử dụng quanh năm hoặc cung cấp thường xuyên cho ít nhất 25 dân cư sử dụng quanh...
  • truyền hình anten chung,
  • bộ phúc lợi xã hội (mỹ),
  • thương mại trong cộng đồng (châu Âu),
  • truyền hình cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top