Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn porter” Tìm theo Từ (1.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.218 Kết quả)

  • / ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Tính từ: may sẵn (quần áo),
  • bộ sắp xếp phiếu, máy xếp thẻ, thiết bị sắp thẻ,
  • hệ thống phân loại theo màu,
  • Danh từ: giường bốn cọc, thuyền bốn cột buồm,
  • máy phân loại từ tính,
  • Danh từ: bộ phân loại và đọc,
  • áp-phích quảng cáo ngoài trời,
  • hãng dịch vụ quảng cáo áp phích,
  • máy chọn lọc quang điện, máy phân loại quang điện,
  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • / im'pɔ:tə /, Danh từ: người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu, Xây dựng: hãng nhập hàng, Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây dựng: thợ lợp tôn,
  • Ngoại động từ: làm tắc trách, lội bùn,
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • màn treo ở cửa ra vào,
  • phần, đoạn,
  • / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a portly old...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top