Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soon” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Thành Ngữ:, to cry for the moon, cry
  • Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
  • Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • Thành Ngữ:, a fool and his money are soon parted, người ngu thì dễ bị lừa
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • Thành Ngữ:, son of a bitch, (từ mỹ,nghĩa mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục)
  • Thành Ngữ:, son of a gun, kẻ đáng khinh
  • bề mặt che khuất của mặt trăng,
  • giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo,
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top