Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Groped” Tìm theo Từ (1.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.448 Kết quả)

  • thiết bị tiếp đất (điện),
  • đất dễ bị xói lở,
  • khu vực đánh cá,
  • đáy khó bám,
  • băng có khe, băng từ có khe,
  • hoa hồng phân cấp,
  • sỏi đã phân loại,
  • sự chiếu phân cấp,
  • dịch chuyển theo mức,
  • rãnh có bậc, rãnh hình thang,
  • nước ngầm trọng lực,
  • neo chèn vữa,
  • khối đắp có phụt (vật liệu chống thấm),
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
  • báo cáo kế toán gộp, các tài khoản tập hợp,
  • những thu xếp trên bộ,
  • pha vo tuyến mặt đất, đèn hiệu trên mặt đất,
  • ròng rọc đáy,
  • bệ chân tường,
  • dầm đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top