Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inducted” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • sự biến đổi cảm ứng,
  • điện tích cảm ứng,
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • lưỡng cực cảm ứng,
  • lực cản cảm ứng,
  • sự cố cảm ứng, sai hỏng cảm ứng, hỏng hóc do cảm ứng,
  • Địa chất: máy quạt hút,
  • độ cứng qui đổi,
  • nhiễu cảm ứng,
  • từ tính cảm ứng,
  • đột biến gây tạo,
  • phản ứng cảm ứng,
  • biểu diễn cảm sinh,
  • Danh từ: người xui khiến, tác nhân gây cảm ứng,
  • quạt không đường dẫn (động cơ, cơ cấu truyền động),
  • / in´dʌkt /, Ngoại động từ: làm lễ nhậm chức cho (ai), giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...), bước đầu làm quen nghề cho (ai), (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào, (từ mỹ,nghĩa...
  • / in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận, Ô tô: tạo ra, Toán &...
  • cuộc đẻ nhân tạo,
  • hạ áp cảm ứng, sự hút gió, sự thông gió nhân tạo,
  • thông gió tự nhiên, sự hút bằng cơ khí, sự hút gió, sự thông gió nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top